Có 2 kết quả:
干部 gàn bù ㄍㄢˋ ㄅㄨˋ • 幹部 gàn bù ㄍㄢˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cán bộ, viên chức
Từ điển Trung-Anh
(1) cadre
(2) official
(3) officer
(4) manager
(2) official
(3) officer
(4) manager
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cán bộ, viên chức
Từ điển Trung-Anh
(1) cadre
(2) official
(3) officer
(4) manager
(2) official
(3) officer
(4) manager
Bình luận 0